Có 2 kết quả:

咬紧牙根 yǎo jǐn yá gēn ㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˇ ㄧㄚˊ ㄍㄣ咬緊牙根 yǎo jǐn yá gēn ㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˇ ㄧㄚˊ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 咬緊牙關|咬紧牙关[yao3 jin3 ya2 guan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 咬緊牙關|咬紧牙关[yao3 jin3 ya2 guan1]

Bình luận 0